Thuốc Điều Trị Bệnh Bạch Cầu Hiệu Quả Glivec 400mg
Imatinib được sử dụng để điều trị một số loại ung thư bạch cầu (ung thư máu) và ung thư khác của các tế bào máu, rối loạn tủy xương, ung thư da hoặc một số loại u trong dạ dày và hệ tiêu hóa.
Hoạt chất: Imatinib 400mg
2. Công dụng Thuốc Glivec 400mg
- Imatinib được sử dụng để điều trị một số loại ung thư bạch cầu (ung thư máu) và ung thư khác của các tế bào máu, rối loạn tủy xương, ung thư da hoặc một số loại u trong dạ dày và hệ tiêu hóa.
- Thuốc Glivec 400mg được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư bạch cầu và những bệnh ung thư khác của những tế bào máu, rối loạn tủy xương . Glivec 400mg là thuốc điều trị bạch cầu, Glivec 400mg. Nhìn chung, thuốc Glivec được bác sĩ kê toa để điều trị các bệnh ung thư máu, cụ thể một số bệnh như sau: Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp; Bệnh bạch cầu tủy
3. Liều dùng Thuốc Glivec 400mg
- Khoảng liều đề nghị là 300-800 mg uống hàng ngày tùy thuộc vào tình trạng đang được điều trị. Tất cả các liều nên được dùng cùng thức ăn và một ly nước lớn. Liều 800 mg nên chia ra thành hai liều 400 mg mỗi ngày. Với những người có tình trạng khó nuốt, thuốc có thể được hòa tan trong nước táo hoặc nước.
Cách dùng
- Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
- Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
- Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Quá liều
- Trong trường hợp sử dụng quá liều hoặc khẩn cấp, nên đưa bệnh nhân đi cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất. Nhớ ghi lại danh sách các loại thuốc đã dùng và toa thuốc của bác sĩ.
4. Chống chỉ định Thuốc Glivec 400mg
- Mẫn cảm với hoạt chất chính hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ Thuốc Glivec 400mg
- Các tác dụng phụ có thể xảy ra: tiêu chảy; táo bón; đầy hơi; buồn nôn; nôn; ăn mất ngon; khó tiêu; đau khớp; chuột rút cơ bắp; phiền muộn; lo ngại; đổ mồ hôi đêm; chảy nước mắt
- Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng gọi bác sĩ ngay lập tức: bọng dưới mắt; sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân; tăng cân; khó thở; nhịp tim nhanh, không đều; khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ; ngất xỉu; ho ra máu hoặc chất nhầy màu hồng; đi tiểu nhiều, đặc biệt là vào ban đêm; tức ngực; sốt; phát ban hoặc nổi mụn nước; vàng da hoặc mắt; máu trong phân; bầm tím hoặc chảy máu bất thường; đau họng, sốt, ớn lạnh, và các dấu hiệu nhiễm trùng khác; mệt mỏi quá mức; đau đầu; hoa mắt
6. Tương tác với các thuốc khác
- Nồng độ trong máu của imatinib có thể được tăng lên bằng nhiều loại thuốc giảm khả năng phá vỡ imatinib bởi gan. Ví dụ như ketoconazole, itraconazole (Sporanox), clarithromycin (Biaxin), atazanavir (Reyataz), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir), saquinavir (Invirase), telithromycin (Ketek), voriconazole (Vfend), và nước bưởi. Nồng độ trong máu tăng của imatinib có thể làm tăng sự xuất hiện các tác dụng phụ.
- Một số loại thuốc làm giảm nồng độ trong máu của imatinib dẫn đến giảm hiệu lực của nó. Ví dụ như carbamazepine, phenobarbital, rifampin, phenytoin, fosphenytoin, primidone, và St John Wort.
- Imatinib làm tăng nồng độ trong máu của simvastatin (Zocor) bằng cách giảm hoạt động của các enzyme phân hủy simvastatin trong gan. Điều này có thể làm tăng tác dụng phụ của simvastatin.
7. Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Người suy gan nặng, cân nhắc kỹ với lợi ích và nguy cơ trước khi chỉ định, cần kiểm tra công thức máu ngoại vi và men gan.
- Nên uống thuốc kèm với cốc nước lớn để hạn chế tối đa những kích thích đường tiêu hoá.
- Do thuốc có khả năng gây biến chứng ứ dịch nặng (tràn dịch màng phổi, phù phổi, cổ trướng). Khoảng từ 1-2% trường hợp dùng thuốc nên cân thể trọng thường xuyên, nhất là với người già, người suy tim nếu tăng cân nhanh bất thường cần được thầy thuốc theo dõi và xử lý kịp thời.
- Cần lưu tâm và quản lý tình trạng xuất huyết có thể xảy ra.
- Do bệnh nhân ung thư bạch cầu trung tính và tiểu cầu nên công thức máu cần được kiểm tra thường xuyên, nếu có bất thường có thể ngừng hoặc giảm liều dùng.
- Không nên dùng thuốc này khi có thai do chưa có đầy đủ số liệu về ảnh hưởng của thuốc trên thai nhi. Phụ nữ ở độ tuổi sinh đẻ cần áp dụng các biện pháp tránh thai khi dùng thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Imatinib là có hại cho thai nhi và không nên được sử dụng trong thai kỳ.
- Đối với bà mẹ cho con bú: Imatinib được bài tiết qua sữa mẹ; Do đó, các bà mẹ cho con bú nên ngưng dùng imatinib hoặc ngừng cho con bú.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.