Thuốc điều trị ung thư đại tràng Iritero 40mg/2ml
Thuốc Iritero-100 được chỉ định để điều trị trong những trường hợp sau: Ung thư đại trực tràng di căn. Kết hợp với các thuốc hóa trị khác để điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Ung thư dạ dày Ung thư buồng trứng Ung thư cổ tử cung Ung thư tuyến tụy
-
Iritero 40mg/2ml Hetero là thuốc hàng đầu trong điều trị ung thư biểu mô đại trực tràng, Ung thư nguyên bào thần kinh, ung thư tế bào gan, sarcoma xương. Thuốc Iritero 40mg/2ml Hetero được bào chế dạng thuốc tiêm truyền.
Thành phần của Iritero 40mg/2ml Hetero
-
Irinotecan: 40mg/2ml.
Dạng bào chế
-
Thuốc tiêm/tiêm truyền.
Ung thư là gì?
-
Ung thư là một nhóm các căn bệnh liên quan đến việc phân chia vô tổ chức của các tế bào trong cơ thể và những tế bào đó có khả năng xâm phạm những mô khác bằng cách phát triển trực tiếp vào mô lân cận hoặc di căn (di chuyển đến vị trí xa hơn). Hiện nay, y khoa thế giới ghi nhận có khoảng 200 loại ung thư khác nhau và đang là căn bệnh đe dọa toàn cầu.
Công dụng – chỉ định của thuốc Iritero 40mg/2ml Hetero
-
Irinotecan là thuốc được lựa chọn hàng đầu, chỉ định điều trị cho những bệnh nhân bị ung thư biểu mô đại trực tràng tiến triển:
-
Phối hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và acid folinic (leucovorin) ở những bệnh nhân chưa từng thực hiện hóa trị trước đó;
-
Dùng như tác nhân duy nhất ở những bệnh nhân đã từng điều trị thất bại với phác đồ có chứa 5-FU.
-
-
Điều trị các loại ung thư thể đặc khác như: Ung thư nguyên bào thần kinh, ung thư tế bào gan, sarcoma xương, ung thư nguyên bào thận, ung thư mô liên kết, ung thư não, ung thư phổi (tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ), ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tụy, ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư tuyến tiền liệt.
-
Irinotecan khi phối hợp với cetuximab được chỉ định điều trị cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn có yếu tố thụ cảm tăng sinh biểu bì (EGFR) – KRAS, người chưa được điều trị ung thư di căn hoặc sau khi điều trị thất bại với irinotecan – bao gồm liệu pháp gây độc tế bào.
-
Irinotecan phối hợp với 5-FU, leucovorin và bevacizumab được chỉ định điều trị đầu tay cho bệnh nhân ung thư đại tràng hoặc trực tràng di căn.
-
Irinotecan phối hợp với capecitabin có hoặc không có bevacizumab được chỉ định điều trị đầu tay cho bệnh nhân ung thư đại - trực tràng di căn.
Cách dùng - liều dùng của Iritero 40mg/2ml Hetero
-
Cách sử dụng:
-
Dùng đường uống.
-
-
Liều dùng tham khảo:
-
Chống chỉ định của Iritero 40mg/2ml Hetero
-
Không dùng cho người mẫn cảm với thành phần của sản phẩm.
Lưu ý, thận trọng khi sử dụng Iritero 40mg/2ml Hetero
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
-
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ của Iritero 40mg/2ml Hetero
-
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng.
Tương tác
-
Chưa có báo cáo.
-
Để đảm bảo, hãy thông báo với bác sĩ danh sách các sản phẩm mà bạn đang sử dụng, để có hướng điều trị phù hợp.
Quên liều và xử trí
-
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Không dùng liều thứ hai để bù cho liều mà bạn có thể đã bỏ lỡ. Chỉ cần tiếp tục với liều tiếp theo.
Quá liều và xử trí
-
Nếu quá liều xảy ra cần báo ngay cho bác sĩ, hoặc thấy có biểu hiện bất thường cần tới bệnh viện để được điều trị kịp thời.
Bảo quản
-
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
-
Nhiệt độ không quá 30°C.
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng mặt trời.
Hạn sử dụng
-
Xem trên bao bì.
Quy cách đóng gói
-
Hộp 1 lọ 2ml.
Xem thêm : Thuốc điều trị ung thư
"- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.